TOMA 10kg G Series

TOMA 10kg G Series

1

TOMA 10kg G Series

Robot gắp sản phẩm với toàn bộ trục điều khiển bằng AC Servo
All - axis AC servo manipulator

THÔNG TIN SẢN PHẨM

  • DoubleSection (2 trục)

  • AC Servo

  • Màn hình cảm ứng LCD màu

  • Dùng cho máy ép phun 100–550 tấn

Ứng dụng chính:

  • Ô tô

  • Điện tử, màn hình

  • Đồ gia dụng (máy giặt, tủ lạnh, …)

  • Điện thoại di động

  • Máy ảnh

  • Bao bì, chai lọ

  • Và các ngành khác

Thông số kỹ thuật:

  • Phạm vi máy ép phun (I.M.M): 100–550 tấn

  • Hành trình ngang (Traverse, mm): 1400/1600/2000/2200 mm

  • Hành trình lên xuống (Vertical, mm):  800/1000/1300/1500 mm

  • Điện áp: 220V, 50/60Hz

  • Tải trọng khả dụng (Payload, kg): 10

 

Bộ điều khiển WICON-700G:

  • Màn hình cảm ứng 7 inch

  • Hỗ trợ đa ngôn ngữ: Tiếng Trung, Tiếng Anh, Tiếng Hàn

 

  • Sản phẩm bảo hành tới 02 năm chính hãng
  • Miễn phí đo, khảo sát, lắp đặt tận nơi
  • Hàng nhập khẩu chính hãng

Thông số kỹ thuật chung:

Model Hành trình lên xuống (mm) Hành trình trước/sau (mm) Hành trình ngang (mm) Tiêu thụ khí (NL/chu kỳ) Công suất tiêu thụ (KVA) Tải trọng (Kg) Trọng lượng (Kg)
TOMA-1008 G 800 600 1400 4.6 2.2 10 160
TOMA-1008S G 800 600 1600 4.6 2.2 10 165
TOMA-1010 G 1000 800 1600 4.6 3.0 10 180
TOMA-1010S G 1000 800 2000 4.7 3.0 10 193
TOMA-1013 G 1300 1000 2000 4.7 3.0 10 175
TOMA-1013S G 1300 1000 2200 4.7 3.0 10 185
TOMA-1015 G 1500 900 2200 4.7 3.0 10 207
TOMA-1015S G 1500 910 2500 4.8 3.0 10 217

 

▶ Thông số kích thước ngoài | Outer dimensions

Mẫu máy (Model) A B C D E F G H I J L M N O P Q R S
TOMA-1008 G 1233 2109 531 1400 178 800 200 300 922 424 763 600 163 - - - - -
TOMA-1008s G 1258 2108 531 1400 178 800 200 300 922 424 763 510 253 145 510 108 850 250
TOMA-1010 G 1333 2309 531 1600 178 1000 200 300 1122 424 967 800 167 - - - - -
TOMA-1010s G 1358 2309 531 1600 178 1000 200 300 1122 424 967 710 257 152 710 105 1050 250
TOMA-1013 G 1681 2709 531 2000 178 1300 300 400 1322 424 1176 1000 176 - - - - -
TOMA-1013s G 1706 2709 531 2000 178 1300 300 400 1322 424 1176 910 256 161 910 105 1350 350
TOMA-1015 G 1781 2909 531 2200 178 1500 300 400 1322 424 1176 1000 176 - - - - -
TOMA-1015s G 1806 2909 531 2200 178 1500 300 400 1322 424 1176 910 256 161 910 105 1550 350

👉 Các cột A, B, C, D, …, S trong bảng là kích thước ngoài (mm).

Mã SP:

Quy cách:

Tình trạng:Còn hàng

Giá:

Số lượng

0978938150