PSCS VIỆT NAM - BƠM - VAN - THIẾT BỊ đường ống công nghiệp

đại lý ủy quyền mảng công nghiệp tại thị trường Việt Nam của các thương hiệu nổi tiếng

Đại lý ủy quyền Van KSB-Amri (xuất xứ Đức) tại Việt Nam

Đại lý ủy quyền Bơm Mas-Daf ( xuất xứ Thổ Nhĩ Kỳ) tại Việt Nam

Đại lý ủy quyền Bơm TeknoPomp (xuất xứ Thổ Nhĩ Kỳ) tại Việt Nam

VAN CẦU KSB - VAN CAU KSB - KSB GLOBE VALVE - NORI 40 ZXL/ZXS PN40

 

Download

 

1. Brochure   2. Catalogs

 

 

 

 

VAN CẦU KSB NORI 40 ZXL/ZXS PN 25/40

 

 

-Hãng sản xuất: KSB Germany

-Nơi sản xuất: Nhà máy Pegnitz - Đức

-Nơi bán: Tại kho 331/70/32 Phan Huy Ích, P.14, Q. Gò Vấp, TP. HCM

-Bảo hành: 18 tháng

 

 

CHI TIẾT SẢN PHẨM

 

+Ứng Dụng: Các nhà máy ngành công nghiệp, nhà máy nhiệt điện, nhà máy đóng tàu, công nghệ chế biến, cung cấp khí đốt, hơi nước, cơ sở tái chế, nước nóng, các ứng dụng dầu nhiệt, các nhà máy sản xuất nói chung,...

+Môi Chất Sử Dụng: Hơi nước, hơi quá nhiệt, khí, nước nóng, dầu tải nhiệt, xử lý nước,...

+Vật Liệu: forged steel , cast steel ,,...

+Kích thước: DN 10-400

+Áp suất: PN25/40

+Nhiệt độ: Từ -10°C đến 450°C

+Thiết kế đặc biệtBellows with back- up gland packing

+Kiểu kết nối: Nối mặt bíc RF hoặc Hàn (butt weld / socket weld)

 

Tổng Quan - Overview of technical data
Bonnet design Yoke
Maximum temperature 450 ******
DN max. 400
Body/bonnet seal element Internally and externally confined seal
Handwheel movememt Rising
Minimum temperature 10- ******
DN min. 10
Valve disc/plug material Metal- to-metal seat
eClass assignment 37010203; 37010201
Body material (EN standard) 1. 0619+N;1.0460
Threaded-end design Flange design; butt weld end design;Socket weld end
Stem sealing Gland packing
Body design Straight pattern body
Body material Forged steel; Cast steel
Actuator options available ex works No
PN max. 40
Dimension standard EN 12982/ 64;EN 558-1/1 ISO 5752/1
Main applications Industry and process engineering; Energy;Building services;Shipping / Shipbuilding