
Download
1. Brochure 2. Catalogs
VAN CẦU KSB NORI 160 ZXL/ZXS PN 160
-Hãng sản xuất: KSB Germany
-Nơi sản xuất: Nhà máy Pegnitz - Đức
-Nơi bán: Tại kho 331/70/32 Phan Huy Ích, P.14, Q. Gò Vấp, TP. HCM
-Bảo hành: 18 tháng
CHI TIẾT SẢN PHẨM
+Ứng Dụng: Các nhà máy ngành công nghiệp, nhà máy nhiệt điện, nhà máy đóng tàu, công nghệ chế biến, cung cấp khí đốt, hơi nước, cơ sở tái chế, nước nóng, các ứng dụng dầu nhiệt, các nhà máy sản xuất nói chung,...
+Môi Chất Sử Dụng: Hơi nước, hơi quá nhiệt, khí, nước nóng, dầu tải nhiệt, hóa chất, xử lý nước,...
+Vật Liệu: forged steel , cast steel, alloy,...
+Kích thước: DN 10-200
+Áp suất: PN 63/160
+Nhiệt độ: Từ -10°C đến 550°C
+Thiết kế đặc biệt: Gland Packing, Rotating Stem
+Kiểu kết nối: Nối mặt bíc RF hoặc Hàn (butt weld / socket weld)
Tổng Quan - Overview of technical data
Bonnet design |
Yoke |
Maximum temperature |
550 ****** |
DN max. |
200 |
Body/bonnet seal element |
Internally and externally confined seal |
Handwheel movememt |
Rising |
Minimum temperature |
10- ****** |
DN min. |
10 |
Valve disc/plug material |
Metal- to-metal seat |
eClass assignment |
37010201 |
Body material (EN standard) |
1. 0460;10619+N;1.7357;1.7335 |
Threaded-end design |
Flange design; butt weld end design;Socket weld end |
Stem sealing |
Gland packing |
Body design |
Straight pattern body |
Body material |
Cast steel; Forged steel |
Actuator options available ex works |
No |
PN max. |
160 |
Dimension standard |
EN 12985/ 65;EN 558-1/2 |
Main applications |
Industry and process engineering; Energy;Shipping / Shipbuilding |