Download
1. Brochure 2. Catalogs
VAN MỘT CHIỀU KSB NORI 40 RXL/RXS
-Hãng sản xuất: KSB Germany
-Nơi sản xuất: Nhà máy Pegnitz - Đức
-Nơi bán: Tại kho 331/70/32 Phan Huy Ích, P.14, Q. Gò Vấp, TP. HCM
-Bảo hành: 18 tháng
CHI TIẾT SẢN PHẨM
+Ứng Dụng: Các ngành công nghiệp, nhà máy điện, nhà máy lọc khí, công nghệ chế biến, cung cấp khí đốt, hơi nước, cơ sở tái chế, nước nóng, các ứng dụng dầu nhiệt, các nhà máy sản xuất nói chung,...
+Môi Chất Sử Dụng: Hơi nước, khí, nước nóng, dầu tải nhiệt, xử lý nước,...
+Vật Liệu: forgedsteel, caststeel,,...
+Kích thước: DN 15-300
+Áp suất: PN 25/40
+Nhiệt độ: Từ -10°C đến 450°C
+Thiết kế đặc biệt: spring-loaded check disc
+Kiểu kết nối: Nối mặt bíc RF - Hàn (butt weld or socket weld)
Tổng Quan - Overview of technical data
Maximum temperature |
450 ****** |
DN max. |
300 |
Body/bonnet seal element |
Internally and externally confined seal |
Minimum temperature |
10- ****** |
DN min. |
10 |
Valve disc/plug material |
Metal- to-metal seat |
eClass assignment |
01000001; 37010801 |
Body material (EN standard) |
1. 0619+N;1.0460 |
Threaded-end design |
Flange design; butt weld end design;Socket weld end |
Body design |
Straight pattern body |
Body material |
Forged steel; Cast steel |
PN max. |
40 |
Dimension standard |
EN 12982/ 64;EN 558-1/1 ISO 5752/1 |
Main applications |
Industry and process engineering; Energy;Building services;Shipping / Shipbuilding |