
Download
1. Brochure 2. Catalogs
VAN MỘT CHIỀU KSB BOA-RVK
-Hãng sản xuất: KSB Germany
-Nơi sản xuất: Nhà máy Frankenthal - Đức
-Nơi bán: Tại kho Kiot 01, Cao Ốc Khang Gia, P.14, Q. Gò Vấp, TP. HCM
-Bảo hành: 18 tháng
CHI TIẾT SẢN PHẨM
+Ứng Dụng: Các ngành công nghiệp, nhà máy hóa chất, nhà máy điện, nhà máy lọc khí, công nghệ chế biến, cung cấp khí đốt, hơi nước, cơ sở tái chế, nước nóng, các ứng dụng dầu nhiệt, các nhà máy sản xuất nói chung,...
+Môi Chất Sử Dụng: Hơi nước, khí, nước nóng, dầu tải nhiệt, xử lý nước,...
+Vật Liệu: DN 15-100: Body made of brass, DN 125-200: body made of grey cast iron, coated blue (RAL 5002)
+Kích thước: DN 15-200
+Áp suất: PN16
+Nhiệt độ: Từ -10°C đến 250°C
+Thiết kế đặc biệt: Shut-off by spring-loaded plate or valve disc guided by guide pins
+Kiểu kết nối: Kết nối dạng Wafer
Tổng Quan - Overview of technical data
Maximum temperature |
250 ****** |
DN max. |
200 |
Body/bonnet seal element |
None ( single-piece body) |
Minimum temperature |
30- ****** |
DN min. |
15 |
Valve disc/plug material |
Soft and metal- to-metal seat |
eClass assignment |
37010801 |
Body material (EN standard) |
EN GJL- 250;JL 1040 |
Threaded-end design |
Wafer- type design |
Body design |
Straight pattern body |
Body material |
Cast iron; Bronze;Brass |
PN max. |
16 |
Dimension standard |
EN 558- 1/49 |
Main applications |
Industry and process engineering; Building services |